261 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 20.00 | A09,C00,C20,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
262 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
263 | Sư phạm Toán học (7140209TA) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
264 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 20.00 | C00,C19,D01,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
265 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Tây Bắc (Xem) | Sơn La |
266 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 20.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
267 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 20.00 | A00,C02,C14,C20 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) | Lào Cai |
268 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |
269 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 20.00 | A08,C00,C19,D14 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |
270 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 20.00 | A09,C00,C04,D10 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |
271 | Giáo dục Mầm non (7140201B) (Xem) | 19.88 | M01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
272 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học (7140250) (Xem) | 19.85 | A00,A02,D01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
273 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.75 | A00,A01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
274 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 19.50 | A00,A01 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
275 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 19.50 | C00,C01,D01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
276 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 19.50 | A00,A01,D01 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
277 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 19.50 | M01,M09 | Đại học Phú Yên (Xem) | Phú Yên |
278 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 19.50 | B00,C00,C01,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
279 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 19.35 | M01,M09 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
280 | Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) | 19.30 | A00,A02,B00,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |