241 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 21.00 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
242 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 21.00 | D01,D03,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
243 | Giáo dục Tiểu học (7140202TA) (Xem) | 21.00 | C00,D01,D08,D10 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
244 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 21.00 | C00,D01,D08,D10 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
245 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 21.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
246 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 21.00 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
247 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 21.00 | B03,C19,C20,M00 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) | Lào Cai |
248 | Chính trị học (Sư phạm Triết học) (7310201B) (Xem) | 20.75 | C19 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
249 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 20.50 | A00,C00,C14,D01 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | Quảng Bình |
250 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 20.25 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
251 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 20.25 | A00,B00,D07 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
252 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 20.25 | A00,A01,D84,D90 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
253 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |
254 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 20.00 | C00,C04,C20,D15 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
255 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 20.00 | A00,D01,D07 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
256 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 20.00 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Tây Bắc (Xem) | Sơn La |
257 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 20.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
258 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C04,D01 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) | Lào Cai |
259 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |
260 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 20.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |