Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
301 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
302 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
303 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
304 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
305 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
306 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
307 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
308 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 19.00 D72,D96 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
309 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 D78 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
310 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,B00,D07 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
311 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 19.00 A01,D10,D14 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
312 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,D08 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
313 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,D14,D15 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
314 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M05,M06,M07,M14 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
315 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 19.00 C00,C19,C20,D66 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
316 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D07 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
317 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,C19,C20,D14 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
318 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M01,M02,M03 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
319 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
320 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,A10 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam