Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Mầm non (Xem) 27.55 Đại học C14,C19,C20
2 Giáo dục Mầm non (Xem) 27.55 Đại học C14,C19,C20,D66
3 Giáo dục Chính trị (Xem) 25.00 Đại học C00,C19,C20
4 Giáo dục Chính trị (Xem) 25.00 Đại học C00,C20
5 Giáo dục Thể chất (Xem) 24.00 Đại học C00,C14,C20
6 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.00 Đại học D01,D09,D10
7 Sư phạm Địa lý (Xem) 24.00 Đại học C00,C04,D10
8 Giáo dục Thể chất (Xem) 24.00 Đại học B03,C00,C14,C20
9 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 24.00 Đại học C00,D01,D14
10 Sư phạm Địa lý (Xem) 24.00 Đại học C00,C04,D01,D10
11 Sư phạm Toán học (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01
12 Sư phạm Lịch sử (Xem) 24.00 Đại học C00,C19,D14
13 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.00 Đại học D01,D09,D15
14 Giáo dục Tiểu học (Xem) 23.75 Đại học D01
15 Sư phạm Hóa học (Xem) 20.00 Đại học A00,D01,D07
16 Sư phạm Hóa học (Xem) 20.00 Đại học A00,B00,D01,D07
17 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.50 Đại học A00,A01
18 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,D01
19 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học B00,B08
20 Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) 19.00 Đại học C00,D14,D15