Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.25 A00,A01,A02,C01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
282 Sư phạm Công nghệ (7140246A) (Xem) 19.05 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
283 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.05 B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
284 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,A16 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
285 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,A01,A16 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
286 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,A01,A16 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
287 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M01,M09 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
288 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 C00,D01,M06 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
289 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 D01,M01,M06 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
290 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 19.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
291 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 19.00 H00,H07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
292 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 19.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
293 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
294 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
295 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,A09 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
296 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
297 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,A09,B00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
298 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 19.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
299 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
300 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng