Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.50 A00,B00,D07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
202 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D13 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
203 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.50 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
204 Giáo dục Mầm non (7140201A) (Xem) 22.48 M00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
205 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.35 M05,M06 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
206 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.35 M01,M09 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
207 Giáo dục Mầm non (7140201C) (Xem) 22.13 M02 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
208 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.05 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
209 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M00,T02,T05,T07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
210 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
211 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
212 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 22.00 N01 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
213 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.00 C01,C03,C04,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
214 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 22.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
215 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.00 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
216 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
217 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
218 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.00 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
219 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 22.00 C00,C04,C20,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
220 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.00 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên