Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách (538) (Xem) 16.00 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
162 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) 16.00 R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
163 Quản lý công (7340403) (Xem) 16.00 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
164 Tâm lý học (Chất lượng cao) (7310401CLC) (Xem) 15.40 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
165 Lịch sử (7229010) (Xem) 15.25 C00,C19,D14 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
166 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
167 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
168 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (Xem)
169 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (Xem)
170 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C15,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
171 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem)
172 Công tác thanh thiếu niên (7760102) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem)
173 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
174 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
175 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem)
176 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem)
177 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem)
178 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem)
179 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
180 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)