Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (Xem)
182 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 C00,C15,D01,D78 Đại học Bạc Liêu (Xem)
183 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (Xem)
184 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Khánh Hòa (Xem)
185 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
186 Triết học (7229001) (Xem) 14.50 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
187 Du lịch (7310630) (Xem) 14.50 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (Xem)
188 Đông phương học (7310608) (Xem) 14.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (Xem)
189 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
190 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,D01,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem)
191 Đông phương học (7310608) (Xem) 14.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem)
192 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Trà Vinh (Xem)
193 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,C04,D66,D78 Đại học Trà Vinh (Xem)
194 Ngôn ngữ Khmer (7220106) (Xem) 14.00 C00,D01,D14 Đại học Trà Vinh (Xem)
195 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 14.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem)
196 Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) 14.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem)
197 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
198 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
199 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
200 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (Xem)