121 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 25.00 | T00,T02,T05,T07 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
122 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 25.00 | V00,V01,V02,V03 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
123 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 25.00 | A00,D01,D11,D14 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
124 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 25.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
125 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 25.00 | C00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
126 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 25.00 | H00,N00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
127 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 25.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
128 | Khoa học Máy tính (IT1) (Xem) | 25.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
129 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.95 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
130 | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) | 24.80 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
131 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 24.75 | A16,A18,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
132 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.75 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
133 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 24.75 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
134 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 24.75 | C00 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
135 | Báo chí (7320101) (Xem) | 24.60 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
136 | Báo chí (7320101) (Xem) | 24.60 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
137 | Báo chí (7320101) (Xem) | 24.60 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
138 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 24.52 | V00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
139 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 24.50 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
140 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.50 | A00 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |