Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Ngôn ngữ Khmer (7220106) (Xem) 14.00 C00,D01,D14 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
202 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 14.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
203 Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) 14.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
204 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
205 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
206 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
207 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,C01,C02,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
208 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
209 Đông phương học (7310608) (Xem) 14.00 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
210 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
211 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
212 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
213 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
214 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.00 C00,C14,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
215 Chính trị học (7310201) (Xem) 13.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
216 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 13.50 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
217 Chính trị học (7310201) (Xem) 13.50 A01,C00,C19,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
218 Du lịch (7310630) (Xem) 13.50 C00,D14,D15,D66 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
219 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 13.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
220 Đông phương học (7310608) (Xem) 13.00 A01,C00,D01,D14 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long