Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
222 Kinh doanh quốc tế chất lượng cao (7340120_408C) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
223 Marketing (7340115_410) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
224 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 23.00 N01 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
225 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
226 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
227 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) (7580205CLC) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
228 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
229 Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
230 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
231 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 22.90 A00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
232 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 22.85 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
233 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
234 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
235 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.85 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
236 Quản trị kinh doanh do Đại học Troy (Hoa Kỳ) cấp bằng (QHE80) (Xem) 22.85 A01,D01,D07,D08 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
237 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 22.85 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
238 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 22.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
239 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 22.80 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
240 Y khoa (7720101) (Xem) 22.75 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ