Đại học Cửu Long (DCL)

  • Địa chỉ:

    Quốc lộ 1A, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

  • Điện thoại:

    0944 707 787

    0979 08 88 57

  • Website:

    http://tuyensinh.mku.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Bảo vệ thực vật (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,B00,B03
2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C01,D01
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C01,D01
4 Công nghệ sinh học (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,B00,B03
5 Công tác xã hội (Xem) 13.00 Đại học A01,C00,C01,D01
6 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C01,D01
7 Công nghệ thực phẩm (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,B00,C01
8 Công nghệ thông tin (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Đông phương học (Xem) 13.00 Đại học A01,C00,D01,D14
10 Kế toán (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C04,D01
11 Kinh doanh thương mại (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C04,D01
12 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,B03,D07
14 Luật kinh tế (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C00,D01
15 Ngôn ngữ Anh (Xem) 13.00 Đại học A01,D01,D14,D15
16 Nông học (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,B00,B03
17 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C04,D01
18 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C00,D01
19 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C04,D01
20 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (Xem) 13.00 Đại học C00,D01,D14,D15