Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Lâm học (7620201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem)
62 Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
63 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
64 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
65 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem)
66 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 13.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem)
67 Nông học (7620109) (Xem) 13.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem)
68 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.50 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem)
69 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
70 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 13.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
71 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 13.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
72 Khuyến nông (7620102) (Xem) 13.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
73 Nông học (7620109) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
74 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 13.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
75 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 13.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
76 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
77 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
78 Lâm sinh (7620205) (Xem) 13.00 A09,A15,B02,C14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
79 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 13.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
80 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 13.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)