41 | Nông học (7620109) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
42 | Máy và tự động công nghiệp (7520103D128) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) | |
43 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
44 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nha Trang (Xem) | |
45 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 14.00 | A01,B00,D01,D96 | Đại học Nha Trang (Xem) | |
46 | Khai thác thủy sản (7620304) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nha Trang (Xem) | |
47 | Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nha Trang (Xem) | |
48 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 14.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | |
49 | Nông học (7620109) (Xem) | 14.00 | B00,B03,B04,C08 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
50 | Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) | 14.00 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
51 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tây Đô (Xem) | |
52 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 14.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Trà Vinh (Xem) | |
53 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 14.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Trà Vinh (Xem) | |
54 | Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
55 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
56 | Lâm học (7620201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) | |
57 | Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
58 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 14.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Trà Vinh (Xem) | |
59 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C08,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
60 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C08,D08 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |