101 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) | Bắc Giang |
102 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 13.00 | A00,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
103 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
104 | Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) | 13.00 | A00,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
105 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 13.00 | A02,B00,B02,B04 | Đại học Quảng Nam (Xem) | Quảng Nam |
106 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 13.00 | A00,A02,B00,B04 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
107 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 13.00 | A02,B00,D08 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
108 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 13.00 | A00,A02,B00,B04 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
109 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 13.00 | A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (Xem) | Tiền Giang |