Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Bất động sản (Xem) 13.00 Đại học A00,A02,C00,D10
2 Chăn nuôi (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,C02,D01
3 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 13.00 Đại học A00,A07,A09,B00
4 Công nghệ thực phẩm (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,C02,D01
5 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,D01,D08
6 Công nghệ sinh học (Xem) 13.00 Đại học B00,B02,B03,B05
7 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,D01,D07
8 Khoa học môi trường (Xem) 13.00 Đại học A07,A09,B00,D01
9 Khoa học cây trồng (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,C02
10 Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,B00,D10
11 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,B00,D01
12 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,C02
13 Lâm sinh (Xem) 13.00 Đại học A09,A15,B02,C14
14 Nông nghiệp (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,B02,C02
15 Phát triển nông thôn (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,B02,C02
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 13.00 Đại học A01,B00,C00,D14
17 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 13.00 Đại học A01,A14,B00,B03
18 Quản lý đất đai (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,B00,D10
19 Thú y (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,C02,D01
20 Công nghệ thực phẩm (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,C04,D10