Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 13.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
82 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 13.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
83 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 13.00 A01,A14,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
84 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem)
85 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem)
86 Lâm sinh (7620205) (Xem) 13.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem)
87 Nông học (7620109) (Xem) 13.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem)
88 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 13.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem)
89 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem)
90 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.00 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (Xem)
91 Lâm sinh (7620205) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem)
92 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem)
93 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
94 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
95 Khuyến nông (7620102) (Xem) 13.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
96 Lâm học (7620201) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
97 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 13.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
98 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
99 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem)
100 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem)