Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem)
22 Nông học (7620109) (Xem) 15.50 B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem)
23 Nông học (7620109) (Xem) 15.50 B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
24 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.50 A00,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem)
25 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
26 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
27 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
28 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
29 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem)
30 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem)
31 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
32 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
33 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
34 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
35 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem)
36 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 14.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem)
37 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.50 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem)
38 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 14.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
39 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.05 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem)
40 Nông học (7620109) (Xem) 14.00 B00,B08,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)