Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) 19.00 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
2 Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) 19.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
3 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 18.00 A00,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
4 Nông học (7620109) (Xem) 18.00 A00,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
5 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
6 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
7 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
8 Đảm bảo Chất lượng và ATTP (7540110) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
9 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 17.00 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
10 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 17.00 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
11 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 17.00 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
12 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 16.75 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
13 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 16.75 A00,B00 Đại học Cần Thơ (Xem)
14 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
15 Lâm học (7620201) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
16 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
17 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
18 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 16.00 B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem)
19 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 16.00 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
20 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 16.00 B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem)