Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
182 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.00 C19 Đại học Sài Gòn (Xem)
183 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quảng Nam (Xem)
184 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Vinh (Xem)
185 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
186 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.00 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
187 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 18.00 C00,C19 Đại học Sài Gòn (Xem)
188 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 18.00 H00 Đại học Sài Gòn (Xem)
189 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 B00 Đại học Sài Gòn (Xem)
190 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 17.75 C00,C15,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
191 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.75 D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
192 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 17.75 C00,C15 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
193 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.50 D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
194 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 17.50 C00,D14,D15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
195 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 17.50 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
196 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.50 C00,C04,D01,D10 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
197 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 17.50 A00,B00 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
198 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
199 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.50 C00,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
200 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 17.50 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem)