Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 17.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
222 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 17.15 D01,D03,D15,D44 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
223 Sư phạm Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) (7140210A) (Xem) 17.15 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
224 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.11 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem)
225 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.10 A07,C00,C04,D10 Đại học Đồng Tháp (Xem)
226 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.10 A00,A06,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (Xem)
227 Giáo dục học (7140101) (Xem) 17.00 C00,C14,C20,D66 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
228 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 17.00 C00,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
229 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 B00,B08 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
230 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
231 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D01,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
232 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
233 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
234 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C19,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
235 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 D01,D09,D15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
236 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phú Yên (Xem)
237 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 17.00 M01,M09 Đại học Phú Yên (Xem)
238 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (Xem)
239 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D01,D14 Đại học Phú Yên (Xem)
240 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Phú Yên (Xem)