Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.50 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem)
202 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.50 A00,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
203 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.50 C00,C04,D10 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
204 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.50 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
205 Giáo dục chính trị (7140205B) (Xem) 17.50 C19 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
206 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
207 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.50 A08,C00,C19,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
208 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.50 A09,C00,C04,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
209 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.45 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem)
210 Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) 17.40 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
211 Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) 17.40 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
212 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 17.35 A01,C04,C14,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
213 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 17.28 D01,D03,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
214 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 17.28 D01,D03,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
215 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.25 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
216 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.25 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
217 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 17.25 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem)
218 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.25 A01,D01 Đại học Đồng Nai (Xem)
219 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.25 C00,C14,C15,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
220 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.25 C00,C14,C15,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)