161 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.75 | A00,A01,A02,D29 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
162 | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (7140212A) (Xem) | 18.60 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
163 | Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) | 18.55 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
164 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 18.50 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | |
165 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 18.50 | C14,C19,C20,D66 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
166 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 18.50 | M00 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
167 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
168 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
169 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 18.50 | C14,C19,C20 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
170 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 18.50 | A00,C00 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
171 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
172 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 18.50 | C04 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
173 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 18.50 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
174 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 18.25 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
175 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 18.13 | C00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
176 | Sư phạm Lịch sử (7140218D) (Xem) | 18.05 | D14 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
177 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 18.00 | C01,C03,C04,D01 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
178 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Đồng Nai (Xem) | |
179 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.00 | D01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
180 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 18.00 | M00,M05,M07,M11 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |