141 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.50 | D03 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
142 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.50 | D01 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
143 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.50 | C00 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
144 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.50 | D78 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
145 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.50 | D82 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
146 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 24.50 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Vinh (Xem) | |
147 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 24.45 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | |
148 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 24.35 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
149 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 24.35 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
150 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 24.30 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | |
151 | Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) | 24.25 | A01,D01,D06,D07 | Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) | |
152 | Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) | 24.25 | A00 | Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) | |
153 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
154 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 24.25 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
155 | Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) | 24.10 | A00 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | |
156 | Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) | 24.10 | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | |
157 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 24.00 | A01,C03,C04,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
158 | Báo chí (7320101) (Xem) | 24.00 | C00 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) | |
159 | Sư phạm Ngữ văn (7140217C) (Xem) | 24.00 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
160 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 24.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |