Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.00 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
122 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.00 C04,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
123 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 20.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Vinh (Xem)
124 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Vinh (Xem)
125 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.00 A00,A01,A10,B00 Đại học Vinh (Xem)
126 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 20.00 N01 Đại học Sài Gòn (Xem)
127 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.95 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (Xem)
128 Giáo dục học (7140101) (Xem) 19.80 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
129 Giáo dục học (7140101) (Xem) 19.80 B00,D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
130 Giáo dục học (7140101) (Xem) 19.80 D01,H00,V00,V01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
131 Giáo dục học (7140101) (Xem) 19.80 B00,C01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
132 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
133 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.75 C00,D14 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
134 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.75 B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem)
135 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.75 A01,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
136 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 19.75 C19,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
137 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.75 D14 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
138 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.75 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem)
139 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.75 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (Xem)
140 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.65 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem)