281 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.00 | C00,C20,D01,D15 | Đại học Vinh (Xem) | |
282 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,D01,D66 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
283 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
284 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 17.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
285 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,C05 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
286 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
287 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 17.00 | A01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
288 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 17.00 | M00,M05,M07 | Đại học Tân Trào (Xem) | |
289 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 17.00 | A00,C00,D01 | Đại học Tân Trào (Xem) | |
290 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 17.00 | A00,B00,B04 | Đại học Tân Trào (Xem) | |
291 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00 | Đại học Tân Trào (Xem) | |
292 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
293 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A10,C01 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
294 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
295 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
296 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 17.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
297 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 17.00 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
298 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 17.00 | D01 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
299 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
300 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |