Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (Xem)
262 Giáo dục học (7140101) (Xem) 17.00 C00,C14,C20,D66 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
263 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 17.00 C00,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
264 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 B00,B08 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
265 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
266 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D01,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
267 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
268 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
269 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C19,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
270 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 D01,D09,D15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
271 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phú Yên (Xem)
272 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 17.00 M01,M09 Đại học Phú Yên (Xem)
273 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (Xem)
274 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D01,D14 Đại học Phú Yên (Xem)
275 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Phú Yên (Xem)
276 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 17.00 M00,M01,M11 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
277 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 17.00 C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
278 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem)
279 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C19,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem)
280 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem)