241 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 17.00 | M00,M01,M11 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
242 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,D01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
243 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.00 | C00,D14,D15 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
244 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 17.00 | C00,C19,D14 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
245 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D07 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
246 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 17.00 | A00,C00,D15 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
247 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
248 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
249 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 17.00 | M01,M09 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
250 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 17.00 | C00,D01,D08,D10 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
251 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 17.00 | A09,C00,C20,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
252 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B08 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
253 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
254 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 17.00 | C00,C19 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
255 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 17.00 | B00,D08 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
256 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 17.00 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Tân Trào (Xem) | |
257 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 17.00 | C00,C14,C19,C20 | Đại học Tân Trào (Xem) | |
258 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 17.00 | A00,B00,B03,B08 | Đại học Tân Trào (Xem) | |
259 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,C14 | Đại học Tân Trào (Xem) | |
260 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |