Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
301 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.25 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
302 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.25 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
303 Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) 22.25 A15,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem)
304 Y khoa (7720101) (Xem) 22.25 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem)
305 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.25 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem)
306 Hàn Quốc học (7310614) (Xem) 22.25 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
307 Hàn Quốc học (7310614) (Xem) 22.25 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
308 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.25 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
309 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.25 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
310 Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) 22.25 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem)
311 Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) 22.25 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem)
312 Sư phạm Địa lý (7140219C) (Xem) 22.25 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
313 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 22.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
314 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 22.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
315 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
316 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.25 C00 Đại học Cần Thơ (Xem)
317 Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2) (Xem) 22.20 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
318 Y khoa (7720101) (Xem) 22.15 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem)
319 Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) 22.15 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
320 Y khoa (7720101) (Xem) 22.15 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem)