Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
321 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 17.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Đồng Tháp (Xem)
322 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 17.00 H00,H07 Đại học Đồng Tháp (Xem)
323 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem)
324 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 17.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
325 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 17.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
326 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
327 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
328 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,A09,B00 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
329 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
330 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 17.00 M00,T02,T05,T07 Đại học Hồng Đức (Xem)
331 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (Xem)
332 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (Xem)
333 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.00 A00,C00,C04,C20 Đại học Hồng Đức (Xem)
334 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.00 C00,C04,C20,D15 Đại học Hùng Vương (Xem)
335 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D84 Đại học Hùng Vương (Xem)
336 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Hùng Vương (Xem)
337 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (Xem)
338 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 17.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem)
339 Giáo dục học (7140101) (Xem) 17.00 C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
340 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 17.00 C00,C19,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)