Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
321 Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) 22.15 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
322 Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) (EBBA) (Xem) 22.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
323 Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) (EBBA) (Xem) 22.10 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
324 Y Đa khoa phân hiệu Thanh Hóa (7720101_YHT) (Xem) 22.10 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)
325 Y đa khoa chất lượng cao (7720101_CLC) (Xem) 22.10 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem)
326 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.05 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem)
327 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.05 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem)
328 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.03 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
329 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.03 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
330 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.00 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
331 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
332 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.00 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
333 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.00 T00,T01 Đại học Hải Phòng (Xem)
334 Ngôn ngữ học (7229020) (Xem) 22.00 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
335 Ngôn ngữ học (7229020) (Xem) 22.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
336 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.00 H01,H06 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
337 ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) 22.00 A00,A01,D07,D09 Đại học Quy Nhơn (Xem)
338 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.00 B00 Đại học Quy Nhơn (Xem)
339 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
340 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 22.00 C00,C19,D14,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)