121 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
122 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 14.00 | B00,D08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
123 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) | |
124 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 14.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | |
125 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 14.00 | B00,B08,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
126 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 14.00 | A01,B00,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
127 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07 | Đại học Nha Trang (Xem) | |
128 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nha Trang (Xem) | |
129 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 14.00 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) | |
130 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 14.00 | B00,B02,B04,B08 | Đại học Vinh (Xem) | |
131 | Công nghệ sinh học (TLA119) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | |
132 | Kỹ thuật hóa học (TLA118) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | |
133 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
134 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 14.00 | A16,B00,B03,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
135 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
136 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
137 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 14.00 | A16,B03,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
138 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 14.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
139 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
140 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |