Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
161 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 13.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
162 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 13.00 | A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (Xem) |