Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 14.25 A00,A01,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem)
102 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 14.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
103 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
104 Hóa học (7440112) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
105 Sinh hoc (7420101) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
106 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
107 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,C14 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
108 Hoá dược (7720203) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,C14 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
109 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
110 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nha Trang (Xem)
111 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem)
112 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Nha Trang (Xem)
113 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem)
114 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
115 Hóa học (7440112) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
116 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 14.00 A00,B00,D07 Đại học Trà Vinh (Xem)
117 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (Xem)
118 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem)
119 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Vinh (Xem)
120 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem)