Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
22 Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) (7540101CLC) (Xem) 16.00 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
23 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
24 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm (7720497) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
25 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
26 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.50 A00,B00,C05,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
27 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.50 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
28 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
29 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
30 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
31 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
32 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
33 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
34 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 15.00 A01,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
35 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 15.00 B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
36 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
37 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
38 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 15.00 A01,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
39 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.50 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
40 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.50 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội