Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 13.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
62 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 13.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
63 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
64 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 13.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
65 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (7905419) (Xem) 13.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
66 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 13.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
67 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
68 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
69 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
70 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 13.00 A00,A16,B00,C01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
71 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
72 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
73 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
74 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
75 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
76 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 13.00 A00,B00,C04,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
77 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk