Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 22.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
2 Kỹ thuật Thực phẩm (BF2) (Xem) 21.70 A00,B00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 20.85 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
4 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 20.85 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 20.85 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
6 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.20 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
7 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.20 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
8 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.20 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.75 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
10 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.75 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
11 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 18.45 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 18.45 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 18.45 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
15 Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) (7540101T) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
16 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM