41 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 14.50 | A02,B00,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
42 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 14.25 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
43 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,A06,B00,B04 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |
44 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |
45 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
46 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C02,D01 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | Đồng Nai |
47 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,A09,B00,D01 | Đại học Sao Đỏ (Xem) | Hải Dương |
48 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Tây Đô (Xem) | Cần Thơ |
49 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
50 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
51 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
52 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,A06,B00,D07 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |
53 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (Xem) | Hải Dương |
54 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (Xem) | Tiền Giang |
55 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
56 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |
57 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 13.50 | A00,B00,B03,D07 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | Hà Tĩnh |
58 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 13.50 | A00,B00,C02,D01 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) | Lào Cai |
59 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 13.50 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) | Nghệ An |
60 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,C01 | Đại học Cửu Long (Xem) | Vĩnh Long |