Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 34.50 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
2 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 34.50 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 33.00 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 33.00 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
5 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 32.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem)
6 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 32.25 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
7 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 32.00 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
8 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 31.50 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
9 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 31.50 A00,A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 31.00 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 31.00 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
12 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 30.50 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
13 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 30.50 N00 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
14 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 30.50 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
15 Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (7140231D) (Xem) 29.25 D01,D96 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
16 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 29.00 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
17 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 29.00 C04,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
18 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 28.75 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
19 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 28.00 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
20 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 28.00 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)