Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)

  • Địa chỉ:

    Cơ sở 1: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà NẵngCơ sở 2: 41 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    02363.699.324

    02363.834.285

  • Website:

    http://tuyensinh.ufl.udn.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 28.75 Đại học D01
2 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 28.00 Đại học D01,D06
3 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 28.00 Đại học D01,D06,D10 TTNV <=4
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 26.50 Đại học D01,D78,D96
5 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 26.50 Đại học D01,D10,D14 TTNV <=1
6 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.25 Đại học D01
7 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.25 Đại học A01,D01,D10,D15 N1 >=8.8;TTNV<=2
8 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 24.00 Đại học D01,D04,D78,D83
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 24.00 Đại học D01,D04,D15,D45 TTNV <=1
10 Ngôn ngữ Pháp (Xem) 21.25 Đại học D01,D03,D78,D96
11 Ngôn ngữ Pháp (Xem) 21.25 Đại học D01,D03,D10,D15 TTNV <=2
12 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) 21.00 Đại học D01,D04,D78,D96
13 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) 21.00 Đại học D01,D04,D10,D15 TTNV<=17
14 Ngôn ngữ Nga (Xem) 20.25 Đại học D01,D02,D78,D96
15 Ngôn ngữ Nga (Xem) 20.25 Đại học D01,D02,D10,D14 TTNV <=1
16 Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (Xem) 19.75 Đại học D01
17 Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (Xem) 19.75 Đại học A01,D01,D10,D15 N1 >=8.6;TTNV<=2
18 Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) 18.25 Đại học D01,D03,D78,D96
19 Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) 18.25 Đại học D01,D03,D10,D15 TTNV<=2