101 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 19.25 | C00,D14,D64 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
102 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 19.25 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
103 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 19.25 | C00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
104 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B08 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
105 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 19.00 | D01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
106 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 19.00 | C00,C19,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
107 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 19.00 | C00 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
108 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
109 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 19.00 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
110 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 19.00 | C00,D01,D14,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
111 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.75 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
112 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.75 | D01 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
113 | Giáo dục chính trị (7140205B) (Xem) | 18.75 | C19 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
114 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 18.50 | C00,C14,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
115 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 18.50 | A00,C00,C03 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
116 | Giáo dục Mầm non (7140201B) (Xem) | 18.50 | M01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
117 | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) (7140212B) (Xem) | 18.50 | D07 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
118 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 18.50 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
119 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 18.50 | N01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
120 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 18.25 | D01,D03,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |