21 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
22 | Sư phạm Ngữ văn (7140217C) (Xem) | 26.00 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
23 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 25.50 | M00,M01,M10,M13 | Đại học Vinh (Xem) | |
24 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 25.00 | M01,M09 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
25 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 25.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Vinh (Xem) | |
26 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 25.00 | D01,D72,D78,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
27 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 25.00 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Vinh (Xem) | |
28 | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) | 24.25 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
29 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 24.00 | N00,N01 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
30 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 24.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
31 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 24.00 | M01,M09 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
32 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 24.00 | M05,M06 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
33 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.50 | D01,D14,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | |
34 | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (7140212A) (Xem) | 23.00 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
35 | Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) | 22.75 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
36 | Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) | 22.75 | D01,D02,D03 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
37 | Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) | 22.75 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
38 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.50 | A00,A01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
39 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.50 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
40 | Giáo dục Đặc biệt (7140203C) (Xem) | 22.50 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |