41 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
42 | Quản lý giáo dục (7140114C) (Xem) | 22.25 | C20 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
43 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.25 | A00,A01,B08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
44 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
45 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 22.00 | M02 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
46 | SP Ngữ văn (7140217D) (Xem) | 22.00 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
47 | Sư phạm Ngữ văn (7140217D) (Xem) | 22.00 | D01,D02,D03 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
48 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
49 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 22.00 | A01,D01,D09,D14 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
50 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 22.00 | M01,M02 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
51 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 21.50 | A01,D01,D06,D15 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
52 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
53 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 21.50 | A01,D01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
54 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 21.25 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | |
55 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 21.25 | B00,D08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
56 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 21.25 | C00,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
57 | Giáo dục Mầm non (7140201A) (Xem) | 21.25 | M00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
58 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 21.25 | A00,B00,D07,D24 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
59 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 21.25 | C00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
60 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 21.00 | D01,D72,D96 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |