Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 95.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
2 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 95.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
3 Kế toán (7340301) (Xem) 94.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
4 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 94.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
5 Kinh tế (7310101) (Xem) 92.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
6 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 77.50 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
7 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 76.00 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
8 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (PFIEV) (Xem) 40.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
9 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 34.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem)
10 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 34.50 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
11 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 34.50 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
12 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 34.50 H00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem)
13 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 33.60 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
14 Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 33.03 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
15 Hội hoạ (7210103) (Xem) 33.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem)
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 33.00 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 33.00 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
18 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 32.66 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
19 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 32.66 D06 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
20 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) 32.53 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)