Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.25 B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
82 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.25 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem)
83 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 20.00 D01,D03,D15,D44 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
84 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
85 Giáo dục Đặc biệt (7140203D) (Xem) 20.00 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
86 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
87 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (Xem)
88 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem)
89 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 20.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem)
90 Giáo dục Đặc biệt (7140203D) (Xem) 20.00 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
91 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 20.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (Xem)
92 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.75 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
93 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.75 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem)
94 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem)
95 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 19.50 A00,C00 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
96 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.50 A02,B00,B02,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem)
97 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.50 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem)
98 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.50 B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem)
99 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.25 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (Xem)
100 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 19.25 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem)