Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 21.00 D01,D04,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
62 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
63 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.00 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem)
64 Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) 21.00 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
65 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 21.00 D01,D04,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
66 Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) 21.00 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
67 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.00 D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
68 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.75 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
69 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.75 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
70 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.75 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (Xem)
71 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.75 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem)
72 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 20.50 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem)
73 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (Xem)
74 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.50 A00,B00,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem)
75 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Nguyên (Xem)
76 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.50 M00,M01,M07,M09 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
77 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.50 A00,A01,A02 Đại học Tây Nguyên (Xem)
78 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem)
79 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.50 C00,C04,D15,D44 Đại học Cần Thơ (Xem)
80 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.25 C00,D01,D08,D10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)