Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (Xem) 29.25 Đại học D01,D96
2 Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (Xem) 27.75 Đại học D01,D96
3 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
4 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
6 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 23.00 Đại học D01,D90
7 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (Xem) 23.00 Đại học D01,D90
8 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (Xem) 23.00 Đại học A00
9 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 23.00 Đại học A00
10 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (Xem) 23.00 Đại học A00
11 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (Xem) 23.00 Đại học D01,D90
12 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (Xem) 22.75 Đại học A00,B00,D07,D90
13 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Xem) 22.75 Đại học A00,B00,D07,D90
14 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 22.75 Đại học A00,B00,D07,D90
15 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 22.75 Đại học D90
16 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Xem) 22.75 Đại học D90
17 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 22.75 Đại học A00,B00
18 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (Xem) 22.75 Đại học D90
19 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Xem) 22.75 Đại học A00,B00
20 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (Xem) 22.75 Đại học A00,B00