Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 18.25 D01,D03,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
122 Sư phạm Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) (7140210A) (Xem) 18.25 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
123 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 18.25 C04 Đại học Sài Gòn (Xem)
124 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 18.25 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
125 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
126 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
127 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C01,C02,D01 Đại học Hải Phòng (Xem)
128 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 18.00 C00,C19,D14,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
129 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
130 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
131 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
132 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,A16,C00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
133 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 18.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem)
134 Chính trị học (SP Triết học) (7310201C) (Xem) 18.00 D66 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
135 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quảng Nam (Xem)
136 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
137 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
138 Chính trị học (Sư phạm Triết học) (7310201C) (Xem) 18.00 D66,D68,D70 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
139 Chính trị học (Sư phạm Triết học) (7310201B) (Xem) 18.00 C19 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
140 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 18.00 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (Xem)