Đại học Hải Phòng (THP)

  • Địa chỉ:

    171 Phan Đăng Lưu - Kiến An - Hải Phòng

  • Điện thoại:

    0398.171.171

    0773.171.171

  • Website:

    tuyensinh.dhhp.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 21.50 Đại học A01,D01,D06,D15
2 Ngôn ngữ Anh (Xem) 20.00 Đại học A01,D01,D06,D15
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 20.00 Đại học D01,D03,D04,D06
4 Sư phạm Toán học (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,C01,D01
5 Giáo dục Tiểu học (Xem) 18.00 Đại học A00,C01,C02,D01
6 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 17.00 Đại học C00,D01,D14,D15
7 Giáo dục Mầm non (Xem) 16.00 Đại học M00,M01,M02
8 Kế toán (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
10 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
11 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
12 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
14 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Giáo dục Chính trị (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C14,C15
16 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
17 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D01
20 Sư phạm Hóa học (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01