Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.50 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
142 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 17.25 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
143 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 17.25 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
144 Giáo dục Mầm non (7140201C) (Xem) 17.25 M02 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
145 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 17.25 H00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
146 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
147 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
148 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
149 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
150 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
151 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 17.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
152 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 17.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
153 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
154 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
155 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 17.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
156 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 17.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
157 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
158 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
159 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.00 C00,C04,C20,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
160 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An