161 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
162 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 17.00 | A02,B00,B03,B08 | Đại học Vinh (Xem) | |
163 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Vinh (Xem) | |
164 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.00 | C00,C20,D01,D15 | Đại học Vinh (Xem) | |
165 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D14,D66 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
166 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.00 | C00,C14,C15,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
167 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
168 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 17.00 | A00,C00,C20,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
169 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,B08 | Đại học Vinh (Xem) | |
170 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A10,B00 | Đại học Vinh (Xem) | |
171 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Vinh (Xem) | |
172 | Sư phạm Lịch sử (7140218D) (Xem) | 17.00 | D14 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
173 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
174 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 16.75 | C00,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
175 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 16.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
176 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 16.25 | A00,A01,A02,A04 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
177 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 16.25 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
178 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 16.25 | A00,A01,A09,B00 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
179 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 16.25 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
180 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 16.00 | M00,M05,M07,M11 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |